Đọc nhanh: 故然 (cố nhiên). Ý nghĩa là: Cho nên; nhân thử. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã thính thử ngôn; cố nhiên tủng cụ 我聽此言; 故然悚懼 (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá. Vốn như thế; tất nhiên..
Ý nghĩa của 故然 khi là Liên từ
✪ Cho nên; nhân thử. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã thính thử ngôn; cố nhiên tủng cụ 我聽此言; 故然悚懼 (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá. Vốn như thế; tất nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故然
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 依然故我
- vẫn là tôi ngày xưa
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 我 很 坦然 地 讲述 着 故事
- Tôi rất thản nhiên kể chuyện.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
然›