Đọc nhanh: 收音机和电视机出租 (thu âm cơ hoà điện thị cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình.
Ý nghĩa của 收音机和电视机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收音机和电视机出租
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 收音机
- máy thu thanh.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电视机 灯 需要 维修 了
- Đèn tivi cần được sửa chữa.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 我 爸爸 在 维修 旧 电视机
- Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收音机和电视机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收音机和电视机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
和›
收›
机›
电›
租›
视›
音›