Đọc nhanh: 录像机出租 (lục tượng cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy ghi băng hình.
Ý nghĩa của 录像机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy ghi băng hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像机出租
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 我 在 上 商店 花 低价 买 了 录像机
- Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录像机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录像机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
出›
录›
机›
租›