Đọc nhanh: 支付宝 (chi phó bảo). Ý nghĩa là: Alipay. Ví dụ : - 你喜欢使用支付宝吗? Bạn có thích sử dụng Alipay không?. - 我们可以用支付宝吗? Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Ý nghĩa của 支付宝 khi là Danh từ
✪ Alipay
蚂蚁科技集团股份有限公司旗下业务
- 你 喜欢 使用 支付宝 吗 ?
- Bạn có thích sử dụng Alipay không?
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支付宝
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 学生 需要 按时 支付 学费
- Sinh viên cần thanh toán học phí đúng hạn.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 赔偿金 已 于 上周 支付
- Tiền bồi thường đã được trả vào tuần trước.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 手机 支付 非常 便捷
- Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 公司 将 支付 这笔 款项
- Công ty sẽ thanh toán số tiền này.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 你 喜欢 使用 支付宝 吗 ?
- Bạn có thích sử dụng Alipay không?
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支付宝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支付宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
宝›
支›