擦黑儿 cāhēi er

Từ hán việt: 【sát hắc nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擦黑儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sát hắc nhi). Ý nghĩa là: sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người. Ví dụ : - 。 lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擦黑儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擦黑儿 khi là Danh từ

sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người

天快要黑的时候;傍晚

Ví dụ:
  • - 赶到 gǎndào 家时 jiāshí tiān 已经 yǐjīng 擦黑儿 cāhēier le

    - lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦黑儿

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - qǐng 黑板 hēibǎn shàng de

    - Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 习题 xítí cóng 黑板 hēibǎn shàng 擦掉 cādiào

    - Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.

  • - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 头发 tóufà 擦干 cāgān hòu 才能 cáinéng 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 天黑 tiānhēi 对面 duìmiàn 看不见 kànbújiàn 人影儿 rényǐnger

    - trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.

  • - 赶到 gǎndào 家时 jiāshí tiān 已经 yǐjīng 擦黑儿 cāhēier le

    - lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.

  • - 摸黑儿 mōhēiér 赶路 gǎnlù

    - đi gấp trong đêm tối.

  • - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • - shì 黑社会 hēishèhuì 老大 lǎodà de 女儿 nǚér

    - Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.

  • - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • - 楼道 lóudào 黑灯瞎火 hēidēngxiāhuǒ de 下楼 xiàlóu shí 注意 zhùyì 点儿 diǎner

    - cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擦黑儿

Hình ảnh minh họa cho từ 擦黑儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦黑儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao