擦亮眼睛 cā liàng yǎnjīng

Từ hán việt: 【sát lượng nhãn tình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擦亮眼睛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sát lượng nhãn tình). Ý nghĩa là: cảnh giác cao độ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擦亮眼睛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擦亮眼睛 khi là Thành ngữ

cảnh giác cao độ

保持高度的警觉,不被蒙骗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮眼睛

  • - 我要 wǒyào 擦亮眼睛 cāliàngyǎnjing

    - Tôi phải chà cho sáng mắt ra.

  • - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • - de 眼睛 yǎnjing ruò 星星 xīngxing

    - Đôi mắt của cô ấy giống như những ngôi sao.

  • - yào 爱护 àihù 自己 zìjǐ de 眼睛 yǎnjing

    - Bạn nên trân trọng đôi mắt của bạn đi.

  • - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - zhǐ māo zhǎng zhe 眼睛 yǎnjing

    - Con mèo đó có đôi mắt đen.

  • - 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - mỏi mắt

  • - kàn de 眼睛 yǎnjing 这么 zhème chén

    - Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.

  • - yòng 眼睛 yǎnjing 暗示 ànshì ràng zǒu

    - Anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác

  • - 小猫儿 xiǎomāoér de 眼睛 yǎnjing hěn 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.

  • - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • - 眼睛 yǎnjing de 郭框 guōkuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.

  • - de 眼睛 yǎnjing hěn 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt cô ấy rất sáng ngời.

  • - zhè 眼睛 yǎnjing 特别 tèbié 明亮 míngliàng

    - Đứa trẻ này mắt rất sáng.

  • - de 眼睛 yǎnjing 非常 fēicháng 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của cô ấy rất sáng.

  • - 群众 qúnzhòng de 眼睛 yǎnjing shì 雪亮 xuěliàng de

    - mắt quần chúng sáng lắm.

  • - yǒu 一双 yīshuāng 明亮 míngliàng de 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy có một đôi mắt sáng.

  • - de 眼睛 yǎnjing xiàng yīng 一样 yīyàng 明亮 míngliàng

    - Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 一双 yīshuāng 明亮 míngliàng de 眼睛 yǎnjing

    - cô gái có đôi mắt sáng ngời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擦亮眼睛

Hình ảnh minh họa cho từ 擦亮眼睛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦亮眼睛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUQMB (月山手一月)
    • Bảng mã:U+775B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao