Đọc nhanh: 擦亮 (sát lượng). Ý nghĩa là: đánh bóng; chà bóng.
Ý nghĩa của 擦亮 khi là Động từ
✪ đánh bóng; chà bóng
磨擦使光滑发亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我要 擦亮眼睛
- Tôi phải chà cho sáng mắt ra.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擦亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
擦›