Đọc nhanh: 操作员 (thao tá viên). Ý nghĩa là: nhà điều hành. Ví dụ : - 他是前陆军导弹操作员 Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
Ý nghĩa của 操作员 khi là Danh từ
✪ nhà điều hành
operator
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作员
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 员工 们 都 很 努力 工作
- Các nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 运动员 的 动作 便捷 而 有力
- Động tác của vận động viên vừa linh hoạt vừa mạnh mẽ.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
员›
操›