Đọc nhanh: 收音器操作员 (thu âm khí thao tá viên). Ý nghĩa là: người điều khiển cần thu thanh.
Ý nghĩa của 收音器操作员 khi là Danh từ
✪ người điều khiển cần thu thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收音器操作员
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 收音 网
- mạng lưới thu thanh.
- 播音员
- phát thanh viên
- 收音 员
- nhân viên thu thanh.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 我 忘记 如何 操作 这个 机器
- Tôi quên cách vận hành chiếc máy này
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收音器操作员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收音器操作员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
员›
器›
操›
收›
音›