Đọc nhanh: 摄影机操作员 (nhiếp ảnh cơ thao tá viên). Ý nghĩa là: nhân viên quay phim.
Ý nghĩa của 摄影机操作员 khi là Danh từ
✪ nhân viên quay phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影机操作员
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 我 忘记 如何 操作 这个 机器
- Tôi quên cách vận hành chiếc máy này
- 该 影片 现已 停机 , 进入 后期制作
- Bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.
- 各 机关 人员 积极 工作
- Nhân viên các cơ quan làm việc tích cực.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄影机操作员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄影机操作员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
员›
影›
摄›
操›
机›