Đọc nhanh: 摩尔多瓦 (ma nhĩ đa ngoã). Ý nghĩa là: Môn-đô-va; Moldova (cũng viết là Moldavia).
✪ Môn-đô-va; Moldova (cũng viết là Moldavia)
摩尔多瓦欧洲东部的一个国家,位于乌克兰和罗马尼亚之间基什尼奥夫是该国首都人口4,439,502 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔多瓦
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 我们 家里 有 很多 瓦器
- Nhà chúng tôi có rất nhiều đồ sành.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩尔多瓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩尔多瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
尔›
摩›
瓦›