Đọc nhanh: 搜刮 (sưu quát). Ý nghĩa là: vơ vét; đục khoét; rúc rỉa (của cải của nhân dân); vét voi; nạo vét, ăn đẽo; bào bọt, hút máu. Ví dụ : - 殖民主义者搜刮民脂民膏。 bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
Ý nghĩa của 搜刮 khi là Động từ
✪ vơ vét; đục khoét; rúc rỉa (của cải của nhân dân); vét voi; nạo vét
用各种方法掠夺 (人民的财务)
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
✪ ăn đẽo; bào bọt
比喻克扣或盘剥
✪ hút máu
比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜刮
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜刮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜刮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
搜›