Hán tự: 掩
Đọc nhanh: 掩 (yểm). Ý nghĩa là: che đậy; bưng bít, khép; đóng, kẹt; kẹp. Ví dụ : - 他用手掩住了脸。 Anh ấy dùng tay che mặt.. - 大雾掩住了整个城市。 Sương mù che cả thành phố.. - 他轻轻掩上了门。 Anh ấy nhẹ nhàng đóng cửa.
Ý nghĩa của 掩 khi là Động từ
✪ che đậy; bưng bít
遮盖;掩蔽
- 他用 手 掩住 了 脸
- Anh ấy dùng tay che mặt.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
✪ khép; đóng
关;合
- 他 轻轻 掩上 了 门
- Anh ấy nhẹ nhàng đóng cửa.
- 她 小心 地 掩 上 抽屉
- Cô ấy cẩn thận đóng ngăn kéo lại.
✪ kẹt; kẹp
关门或合上箱盖等物时被卡住
- 抽屉 掩住 了 , 使劲 拉才 拉开
- Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.
- 他 不 小心 , 手 被 门 掩住 了
- Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.
✪ lẻn (lợi dụng sơ hở)
乘人不备 (进行袭击)
- 他 掩进 了 那间 屋子
- Anh ta lẻn xâm nhập vào căn phòng đó.
- 特务 掩到 了 他 的 身后
- Đặc vụ lẻn đến sau lưng anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩
- 打掩护
- đánh yểm trợ
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 抽屉 掩住 了 , 使劲 拉才 拉开
- Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 掩盖 本真
- che giấu chân tướng.
- 虚掩 着 房门
- cửa phòng khép hờ
- 他 轻轻 掩上 了 门
- Anh ấy nhẹ nhàng đóng cửa.
- 他 不 小心 , 手 被 门 掩住 了
- Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.
- 遮掩 错误
- chê giấu sai lầm
- 他用 手 掩住 了 脸
- Anh ấy dùng tay che mặt.
- 特务 掩到 了 他 的 身后
- Đặc vụ lẻn đến sau lưng anh ta.
- 他 试图 掩盖 其 过错
- Anh ấy cố gắng che giấu lỗi lầm của mình.
- 掩藏 在 心里 的 真情
- tấm chân tình chôn giấu trong lòng
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掩›