掩蔽部 yǎnbìbù

Từ hán việt: 【yểm tế bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掩蔽部" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểm tế bộ). Ý nghĩa là: chiến hào; công sự ẩn nấp, hố trú ẩn; hầm trú ẩn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掩蔽部 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掩蔽部 khi là Danh từ

chiến hào; công sự ẩn nấp

保障人员免受敌方炮火伤害的掩蔽工事,一般构筑在地下

hố trú ẩn; hầm trú ẩn

为了防备敌人空袭减少损害而挖掘的洞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩蔽部

  • - gāi 部队 bùduì 驻扎 zhùzhā zài 边境 biānjìng

    - Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 这个 zhègè 部门 bùmén 一直 yìzhí 关门 guānmén

    - Bộ phận này luôn khép kín.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • - 信托 xìntuō

    - cửa hàng ký gửi

  • - 工兵 gōngbīng 部队 bùduì

    - bộ đội công binh.

  • - 炮兵部队 pàobīngbùduì

    - bộ đội pháo binh

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 海员 hǎiyuán 俱乐部 jùlèbù

    - câu lạc bộ thuỷ thủ.

  • - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • - 河边 hébiān de 堤埂 dīgěng hěn gāo 正好 zhènghǎo zuò 我们 wǒmen de 掩蔽 yǎnbì

    - bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掩蔽部

Hình ảnh minh họa cho từ 掩蔽部

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掩蔽部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKLU (手大中山)
    • Bảng mã:U+63A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao