Đọc nhanh: 掉头就走 (điệu đầu tựu tẩu). Ý nghĩa là: Quay đầu bỏ chạy, bỏ đi đột ngột. Ví dụ : - 说不定,她一看到你就掉头就走了 Nói không chừng cô ấy thấy cậu là quay đầu bỏ chạy mất rồi
Ý nghĩa của 掉头就走 khi là Câu thường
✪ Quay đầu bỏ chạy
to turn on one's heels
- 说不定 , 她 一 看到 你 就 掉头就走 了
- Nói không chừng cô ấy thấy cậu là quay đầu bỏ chạy mất rồi
✪ bỏ đi đột ngột
to walk away abruptly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉头就走
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 而 不来 , 我 就 走
- Nếu anh ấy không đến, tôi sẽ đi.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 他 一头 走 , 一头 说
- anh ấy vừa đi vừa nói.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 掉头 车
- quay xe
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 说不定 , 她 一 看到 你 就 掉头就走 了
- Nói không chừng cô ấy thấy cậu là quay đầu bỏ chạy mất rồi
- 您 头里 走 , 我 马上 就 来
- anh đi trước, tôi sẽ đi ngay.
- 只好 坐下 等 她 , 因为 我 不能 就 那样 不 作 一点 解释 就 走掉
- Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掉头就走
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掉头就走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
就›
掉›
走›