Đọc nhanh: 掉头 (điệu đầu). Ý nghĩa là: quay đầu; ngoảnh đầu, quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu). Ví dụ : - 掉头车 quay xe
Ý nghĩa của 掉头 khi là Động từ
✪ quay đầu; ngoảnh đầu
(人) 转回头
✪ quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu)
(车、船等) 转成相反的方向
- 掉头 车
- quay xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉头
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 掉头 车
- quay xe
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 他 把 烟头 扔掉 了
- Anh ấy đã vứt đi đầu thuốc lá.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 胡同 太窄 , 车子 掉 不了 头
- hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 掉头 离开 了
- Anh ấy quay đầu rời đi.
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 说不定 , 她 一 看到 你 就 掉头就走 了
- Nói không chừng cô ấy thấy cậu là quay đầu bỏ chạy mất rồi
- 他 掉过头去 , 装作 没 看见
- anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
- 她 掉 了 几根 头发
- Cô ấy bị rụng vài sợi tóc.
- 所有 我妈 做 的 食物 要 坏掉 了
- Tất cả thức ăn của Ma sẽ bị hủy hoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掉头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掉头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
掉›