掉头 diàotóu

Từ hán việt: 【điệu đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掉头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu đầu). Ý nghĩa là: quay đầu; ngoảnh đầu, quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu). Ví dụ : - quay xe

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掉头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掉头 khi là Động từ

quay đầu; ngoảnh đầu

(人) 转回头

quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu)

(车、船等) 转成相反的方向

Ví dụ:
  • - 掉头 diàotóu chē

    - quay xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉头

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 掉转 diàozhuǎn 船头 chuántóu

    - quay đầu thuyền lại

  • - 掉头 diàotóu chē

    - quay xe

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 烟头 yāntóu 扔掉 rēngdiào le

    - Anh ấy đã vứt đi đầu thuốc lá.

  • - diào zài jǐng 里头 lǐtou de 东西 dōngxī 钩上来 gōushànglái

    - móc vật rơi dưới giếng lên.

  • - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • - 石头 shítou dōng de 一声 yīshēng diào jìn le 水里 shuǐlǐ

    - Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.

  • - yòng 斧头 fǔtóu 砍掉 kǎndiào le 朽烂 xiǔlàn de 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.

  • - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • - yòng 力气 lìqi 扔掉 rēngdiào le zhè 石头 shítou

    - Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.

  • - 胡同 hútòng 太窄 tàizhǎi 车子 chēzi diào 不了 bùliǎo tóu

    - hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - 掉头 diàotóu 离开 líkāi le

    - Anh ấy quay đầu rời đi.

  • - 飞机 fēijī 掉头 diàotóu 返航 fǎnháng le

    - Máy bay quay đầu trở về.

  • - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • - 说不定 shuōbùdìng 看到 kàndào jiù 掉头就走 diàotóujiùzǒu le

    - Nói không chừng cô ấy thấy cậu là quay đầu bỏ chạy mất rồi

  • - 掉过头去 diàoguòtóuqù 装作 zhuāngzuò méi 看见 kànjiàn

    - anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.

  • - diào le 几根 jǐgēn 头发 tóufà

    - Cô ấy bị rụng vài sợi tóc.

  • - 所有 suǒyǒu 我妈 wǒmā zuò de 食物 shíwù yào 坏掉 huàidiào le

    - Tất cả thức ăn của Ma sẽ bị hủy hoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掉头

Hình ảnh minh họa cho từ 掉头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掉头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao