Đọc nhanh: 掉头机 (điệu đầu cơ). Ý nghĩa là: máy xoay gạch (Nhà máy gạch).
Ý nghĩa của 掉头机 khi là Danh từ
✪ máy xoay gạch (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉头机
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 掉转 船头
- quay đầu thuyền lại
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 掉头 车
- quay xe
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 他 把 烟头 扔掉 了
- Anh ấy đã vứt đi đầu thuốc lá.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 失掉 机会
- lỡ mất cơ hội.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 飞机 被 击中 的 敌机 掉 在 海里 了
- máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掉头机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掉头机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
掉›
机›