Hán tự: 挟
Đọc nhanh: 挟 (tiệp.hiệp). Ý nghĩa là: kẹp; cắp (bằng cánh tay), ép buộc; bắt buộc, ôm (hận). Ví dụ : - 他挟着书本出门。 Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.. - 她挟着文件赶路。 Cô ấy cắp tài liệu gáp rút lên đường.. - 我挟着包裹前行。 Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.
Ý nghĩa của 挟 khi là Động từ
✪ kẹp; cắp (bằng cánh tay)
用胳膊夹住
- 他 挟着 书本 出门
- Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.
- 她 挟着 文件 赶路
- Cô ấy cắp tài liệu gáp rút lên đường.
- 我 挟着 包裹 前行
- Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ép buộc; bắt buộc
挟制
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 敌人 无法 挟制 我们
- Kẻ địch không thể ép buộc chúng ta.
✪ ôm (hận)
心里怀着 (怨恨等)
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 她 挟着 满腔 怒火
- Cô ấy ôm đầy cơn thịnh nộ.
✪ phụ thuộc; dựa vào
倚仗
- 他 总 挟 权势 压人
- Anh ấy luôn dựa vào quyền thế áp bức người khác.
- 她 竟 挟 关系 行事
- Cô ấy thế mà dựa vào quan hệ để hành sự.
Ý nghĩa của 挟 khi là Danh từ
✪ họ Tiệp
姓
- 我 认识 一位 姓 挟 的
- Tôi quen một người họ Tiệp.
- 这位 是 姓 挟 的 吗 ?
- Người này là họ Tiệp sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挟
- 挟嫌 诬告
- ôm mối hận bị vu cáo.
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 她 挟着 满腔 怒火
- Cô ấy ôm đầy cơn thịnh nộ.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 我 挟着 包裹 前行
- Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 挟嫌 报复
- ôm hận phục thù.
- 他 挟着 书本 出门
- Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.
- 她 竟 挟 关系 行事
- Cô ấy thế mà dựa vào quan hệ để hành sự.
- 敌人 无法 挟制 我们
- Kẻ địch không thể ép buộc chúng ta.
- 他 总 挟 权势 压人
- Anh ấy luôn dựa vào quyền thế áp bức người khác.
- 我 认识 一位 姓 挟 的
- Tôi quen một người họ Tiệp.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 不要 用 那件事 来 要挟 我
- Đừng có đem chuyện đó để uy hiếp tôi.
- 她 挟着 文件 赶路
- Cô ấy cắp tài liệu gáp rút lên đường.
- 这位 是 姓 挟 的 吗 ?
- Người này là họ Tiệp sao?
- 他们 用 金钱 要挟 我
- Họ dùng tiền uy hiếp tôi.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挟›