Đọc nhanh: 指派 (chỉ phái). Ý nghĩa là: sai khiến; điều khiển; uỷ nhiệm. Ví dụ : - 受人指派 bị người khác sai khiến.. - 指派他担当这个任务。 uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
Ý nghĩa của 指派 khi là Động từ
✪ sai khiến; điều khiển; uỷ nhiệm
派遣 (某人去做某项工作)
- 受人 指派
- bị người khác sai khiến.
- 指派 他 担当 这个 任务
- uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指派
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 受人 指派
- bị người khác sai khiến.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 指派 他 担当 这个 任务
- uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
派›