挂虑 guàlǜ

Từ hán việt: 【quải lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂虑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quải lự). Ý nghĩa là: lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong; không an tâm, bồi hồi, lo. Ví dụ : - 。 việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂虑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂虑 khi là Động từ

lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong; không an tâm

挂念,不放心

Ví dụ:
  • - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

bồi hồi

lo

放心不下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂虑

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - guà 一个 yígè hào

    - Đăng ký số thứ tự.

  • - guà 完号 wánhào le

    - Cô ấy đã đăng ký xong.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • - 思虑 sīlǜ 周到 zhōudào

    - suy nghĩ chu đáo.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - suy tư ngổn ngang.

  • - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • - 瓦器 wǎqì 外面 wàimiàn guà 一层 yīcéng 釉子 yòuzi

    - Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.

  • - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

  • - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂虑

Hình ảnh minh họa cho từ 挂虑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao