Đọc nhanh: 拜拜 (bái bái). Ý nghĩa là: tạm biệt, chia tay; kết thúc; đường ai nấy đi, dừng; cai. Ví dụ : - 非常谢谢你,拜拜。 Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.. - 拜拜,明天见! Tạm biệt, mai gặp lại.. - 我得走了,拜拜! Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
Ý nghĩa của 拜拜 khi là Động từ
✪ tạm biệt
再见
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chia tay; kết thúc; đường ai nấy đi
借指结束某种关系
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
✪ dừng; cai
停止某种行为
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜拜
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 拜相
- Tôn làm thừa tướng.
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 拜忏
- đọc kinh sám hối.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 拜年
- Chúc Tết.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 跪拜
- Quỳ lạy.
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 拜他为师
- Bái ông ấy làm thầy.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜拜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拜›