ào

Từ hán việt: 【áo.ảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo.ảo). Ý nghĩa là: không nghe lời; chống đối; không tuân theo, khó đọc; khó phát âm. Ví dụ : - 。 Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.. - 。 Anh ấy chỉ thích chống đối mọi người.. - 。 Từ này đọc lên rất khó đọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

không nghe lời; chống đối; không tuân theo

不顺从; 违逆

Ví dụ:
  • - lǎo shì ǎo zhe 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.

  • - jiù 爱拗 àiǎo zhe 大家 dàjiā

    - Anh ấy chỉ thích chống đối mọi người.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

khó đọc; khó phát âm

发音不顺口

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 词读 cídú zhe 真拗 zhēnǎo

    - Từ này đọc lên rất khó đọc.

  • - 这个 zhègè 词太 cítài 拗口 àokǒu le

    - Từ này quá khó phát âm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - zhè rén 性格 xìnggé hěn ǎo

    - Người này tính cách rất bướng bỉnh.

  • - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • - lǎo shì ǎo zhe 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.

  • - 性格 xìnggé 真的 zhēnde 很拗 hěnǎo

    - Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.

  • - zhè 孩子 háizi 脾气 píqi 太拗 tàiǎo

    - Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.

  • - jiāng 竹条 zhútiáo 拗断 ǎoduàn le

    - Cô ấy bẻ gãy thanh tre.

  • - 别拗 biéniù zhe 规则 guīzé 行事 xíngshì

    - Đừng hành động trái với quy tắc.

  • - 这个 zhègè 词读 cídú zhe 真拗 zhēnǎo

    - Từ này đọc lên rất khó đọc.

  • - 这个 zhègè 词太 cítài 拗口 àokǒu le

    - Từ này quá khó phát âm.

  • - jiù 爱拗 àiǎo zhe 大家 dàjiā

    - Anh ấy chỉ thích chống đối mọi người.

  • - bié 筷子 kuàizi 拗折 ǎoshé le

    - Đừng bẻ gãy đôi đũa.

  • - 总拗 zǒngǎo zhe 大家 dàjiā 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.

  • - 拗不过 niùbùguò 老大娘 lǎodàniáng 只好 zhǐhǎo 勉强 miǎnqiǎng 收下 shōuxià le 礼物 lǐwù

    - anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拗

Hình ảnh minh họa cho từ 拗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: ǎo , ào , Niù
    • Âm hán việt: Ao , Húc , Nữu , Áo , Ảo
    • Nét bút:一丨一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIS (手女戈尸)
    • Bảng mã:U+62D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình