Đọc nhanh: 拖轮 (tha luân). Ý nghĩa là: tàu kéo; tàu dắt. Ví dụ : - 拖轮拖曳着木筏在江中航行。 tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
Ý nghĩa của 拖轮 khi là Danh từ
✪ tàu kéo; tàu dắt
装有拖曳设备,用来牵引船舶或木筏、竹排的机动船
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖轮
- 耳轮
- vành tai
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 配备 拖拉机
- phân phối máy kéo.
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拖轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拖›
轮›