拉肚子 lādùzi

Từ hán việt: 【lạp đỗ tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉肚子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp đỗ tử). Ý nghĩa là: tiêu chảy; đau bụng; đi ngoài; ỉa chảy; tháo tỏng, té rỏng; té re. Ví dụ : - 。 tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.. - 。 tôi muốn nôn và đi ngoài.. - 。 anh ấy bị tiêu chảy.

Từ vựng: TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉肚子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉肚子 khi là Động từ

tiêu chảy; đau bụng; đi ngoài; ỉa chảy; tháo tỏng

指腹泻

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān 拉肚子 lādǔzi

    - tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.

  • - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • - 生食 shēngshí huì 拉肚子 lādǔzi

    - thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

  • - chī le 变质 biànzhì 食物 shíwù 结果 jiéguǒ 拉肚子 lādǔzi

    - tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

té rỏng; té re

腹泻的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉肚子

  • - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 我拉人进 wǒlārénjìn 村子 cūnzi

    - Tôi chở người vào trong thôn.

  • - 托门子 tuōménzǐ 拉关系 lāguānxì

    - cầu thân, tạo mối quan hệ

  • - 肚子 dǔzi 绞痛 jiǎotòng

    - bụng quặn đau.

  • - xiào 肚子痛 dǔzitòng

    - Cô ấy cười đến đau bụng.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - zhū 肚子 dǔzi

    - món bao tử lợn

  • - de 肚子饿 dǔziè le

    - Tôi đói bụng rồi.

  • - tiǎn zhe 大肚子 dàdǔzi

    - ểnh bụng

  • - 桌上 zhuōshàng de 瓶子 píngzi 肚子 dǔzi 很胖 hěnpàng

    - Cái chai trên bàn có bụng rất to.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - qǐng 椅子 yǐzi 拉过来 lāguòlái

    - Xin hãy kéo ghế lại đây.

  • - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • - 他们 tāmen yòng 绳子 shéngzi 船拉到 chuánlādào 岸边 ànbiān

    - Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.

  • - 肚子 dǔzi dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Bụng của anh ấy phình lên.

  • - 生食 shēngshí huì 拉肚子 lādǔzi

    - thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

  • - 今天 jīntiān 拉肚子 lādǔzi

    - tôi hôm nay đau bụng đi ngoài.

  • - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • - chī le 变质 biànzhì 食物 shíwù 结果 jiéguǒ 拉肚子 lādǔzi

    - tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉肚子

Hình ảnh minh họa cho từ 拉肚子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉肚子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao