抚远三角洲 fǔ yuǎn sānjiǎozhōu

Từ hán việt: 【phủ viễn tam giác châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抚远三角洲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ viễn tam giác châu). Ý nghĩa là: Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk, giống như Đảo Heixiazi | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抚远三角洲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk

Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk

giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛

same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚远三角洲

  • - 含辛茹苦 hánxīnrúkǔ 抚养 fǔyǎng le 三个 sāngè 孩子 háizi

    - Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - xián shì 三角形 sānjiǎoxíng 关键 guānjiàn

    - Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • - zhè 本书 běnshū 三角 sānjiǎo

    - Quyển sách này ba hào.

  • - 等腰三角 děngyāosānjiǎo xíng

    - tam giác cân

  • - táng 三角 sānjiǎo ( 食品 shípǐn )

    - thỏi đường hình tam giác.

  • - 任意 rènyì 三角形 sānjiǎoxíng

    - Tam giác bất kì.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • - zhè 三角尺 sānjiǎochǐ 好用 hǎoyòng

    - Cái thước tam giác này dùng tốt.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • - 六个 liùgè 三角形 sānjiǎoxíng 组成 zǔchéng 一个 yígè 六边形 liùbiānxíng

    - Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng hěn 独特 dútè

    - Hình tam giác rất đặc biệt.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng xián 较长 jiàozhǎng

    - Tam giác này cạnh huyền khá dài.

  • - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • - 这个 zhègè 三角形 sānjiǎoxíng de gōu shì 厘米 límǐ zhǎng

    - Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抚远三角洲

Hình ảnh minh họa cho từ 抚远三角洲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚远三角洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao