Đọc nhanh: 抚远三角洲 (phủ viễn tam giác châu). Ý nghĩa là: Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk, giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛.
✪ Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk
Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk
✪ giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛
same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚远三角洲
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抚远三角洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚远三角洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
抚›
洲›
角›
远›