Đọc nhanh: 长江三角洲经济区 (trưởng giang tam giác châu kinh tế khu). Ý nghĩa là: Khu kinh tế đồng bằng sông Dương Tử (vùng kinh tế bao gồm Thượng Hải, Chiết Giang và Giang Tô).
Ý nghĩa của 长江三角洲经济区 khi là Danh từ
✪ Khu kinh tế đồng bằng sông Dương Tử (vùng kinh tế bao gồm Thượng Hải, Chiết Giang và Giang Tô)
Yangtze River Delta Economic Zone (economic region including Shanghai, Zhejiang and Jiangsu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长江三角洲经济区
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 经济 快速增长
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 经济 增长 锐进
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 经济 增长 带来 必然 的 变化
- Tăng trưởng kinh tế mang lại thay đổi tất yếu.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 经济 正在 萎缩 而 不是 在 增长 中
- Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.
- 工业 推动 经济 增长
- Công nghiệp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 国 经济 了 长足 的 进步
- Nền kinh tế đất nước đã có những bước phát triển vượt bậc.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长江三角洲经济区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长江三角洲经济区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
区›
江›
洲›
济›
经›
角›
长›