Đọc nhanh: 抗抑郁药 (kháng ức úc dược). Ý nghĩa là: thuốc chống trầm cảm. Ví dụ : - 是一种临床试验阶段的抗抑郁药 Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
Ý nghĩa của 抗抑郁药 khi là Danh từ
✪ thuốc chống trầm cảm
antidepressant
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗抑郁药
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 我 感到 有些 抑郁
- Tôi cảm thấy hơi chán nản.
- 这个 房间 很 抑郁
- Căn phòng này rất ngột ngạt.
- 治疗 重度 抑郁 的
- Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.
- 工作 使 她 感到 抑郁
- Công việc khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.
- 抑郁症 让 她 很 痛苦
- Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.
- 抑郁症 是 可 治愈 的
- Bệnh trầm cảm có thể chữa được.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 我 觉得 我 抑郁症 发作 了
- Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗抑郁药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗抑郁药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抑›
抗›
药›
郁›