Hán tự: 抒
Đọc nhanh: 抒 (trữ). Ý nghĩa là: biểu đạt; phát biểu, giải bày; giải trừ. Ví dụ : - 他抒个人真实情感。 Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.. - 她各抒已见。 Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.. - 她抒心中烦闷之情。 Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.
Ý nghĩa của 抒 khi là Động từ
✪ biểu đạt; phát biểu
表达;发表
- 他 抒 个人 真实 情感
- Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.
- 她 各抒已见
- Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.
✪ giải bày; giải trừ
解除
- 她 抒 心中 烦闷 之情
- Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抒
- 抒情 达意
- diễn đạt tư tưởng tình cảm.
- 抒情散文
- văn xuôi trữ tình.
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 发抒 已见
- bày tỏ ý kiến của mình
- 散文 可以 抒写 感情 , 也 可以 发表议论
- tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.
- 她 抒 心中 烦闷 之情
- Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 她 各抒已见
- Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.
- 他 抒 个人 真实 情感
- Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抒›