shū

Từ hán việt: 【trữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trữ). Ý nghĩa là: biểu đạt; phát biểu, giải bày; giải trừ. Ví dụ : - 。 Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.. - 。 Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.. - 。 Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

biểu đạt; phát biểu

表达;发表

Ví dụ:
  • - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • - 各抒已见 gèshūyǐjiàn

    - Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.

giải bày; giải trừ

解除

Ví dụ:
  • - shū 心中 xīnzhōng 烦闷 fánmèn 之情 zhīqíng

    - Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

  • - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 抒情 shūqíng 达意 dáyì

    - diễn đạt tư tưởng tình cảm.

  • - 抒情散文 shūqíngsǎnwén

    - văn xuôi trữ tình.

  • - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - bộc bạch nỗi lòng.

  • - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - nói thẳng những suy nghĩ trong lòng

  • - 发抒 fāshū 已见 yǐjiàn

    - bày tỏ ý kiến của mình

  • - 散文 sǎnwén 可以 kěyǐ 抒写 shūxiě 感情 gǎnqíng 可以 kěyǐ 发表议论 fābiǎoyìlùn

    - tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.

  • - shū 心中 xīnzhōng 烦闷 fánmèn 之情 zhīqíng

    - Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

  • - zài 学术讨论 xuéshùtǎolùn 会上 huìshàng 专家 zhuānjiā men 各抒己见 gèshūjǐjiàn 取长补短 qǔchángbǔduǎn

    - Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.

  • - 写景 xiějǐng 叙事 xùshì de 诗里 shīlǐ 往往 wǎngwǎng 含有 hányǒu 抒情 shūqíng de 成分 chéngfèn

    - trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.

  • - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • - 各抒已见 gèshūyǐjiàn

    - Cô ấy phát biểu ý kiến cá nhân.

  • - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抒

Hình ảnh minh họa cho từ 抒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNIN (手弓戈弓)
    • Bảng mã:U+6292
    • Tần suất sử dụng:Trung bình