Đọc nhanh: 抑郁症 (ức úc chứng). Ý nghĩa là: trầm cảm; bệnh trầm cảm. Ví dụ : - 抑郁症是可治愈的。 Bệnh trầm cảm có thể chữa được.. - 她患了严重的抑郁症。 Cô ấy bị trầm cảm nặng.
Ý nghĩa của 抑郁症 khi là Danh từ
✪ trầm cảm; bệnh trầm cảm
一种常见的精神障碍,涉及长时间情绪低落或失去快乐或对活动的兴趣
- 抑郁症 是 可 治愈 的
- Bệnh trầm cảm có thể chữa được.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑郁症
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 我 感到 有些 抑郁
- Tôi cảm thấy hơi chán nản.
- 治疗 重度 抑郁 的
- Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.
- 她 的 抑郁 情绪 很 明显
- Tâm trạng buồn bã của cô ấy rất rõ ràng.
- 工作 使 她 感到 抑郁
- Công việc khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.
- 抑郁症 让 她 很 痛苦
- Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.
- 抑郁症 是 可 治愈 的
- Bệnh trầm cảm có thể chữa được.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 我 觉得 我 抑郁症 发作 了
- Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 我过 着 抑郁寡欢 的 日子
- Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 我 被 诊断 得 了 抑郁症
- Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抑郁症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑郁症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抑›
症›
郁›