抑郁症 yìyù zhèng

Từ hán việt: 【ức úc chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抑郁症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ức úc chứng). Ý nghĩa là: trầm cảm; bệnh trầm cảm. Ví dụ : - 。 Bệnh trầm cảm có thể chữa được.. - 。 Cô ấy bị trầm cảm nặng.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抑郁症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抑郁症 khi là Danh từ

trầm cảm; bệnh trầm cảm

一种常见的精神障碍,涉及长时间情绪低落或失去快乐或对活动的兴趣

Ví dụ:
  • - 抑郁症 yìyùzhèng shì 治愈 zhìyù de

    - Bệnh trầm cảm có thể chữa được.

  • - huàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy bị trầm cảm nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑郁症

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 抑郁 yìyù

    - Tôi cảm thấy hơi chán nản.

  • - 治疗 zhìliáo 重度 zhòngdù 抑郁 yìyù de

    - Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.

  • - de 抑郁 yìyù 情绪 qíngxù hěn 明显 míngxiǎn

    - Tâm trạng buồn bã của cô ấy rất rõ ràng.

  • - 工作 gōngzuò 使 shǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Công việc khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.

  • - 抑郁症 yìyùzhèng ràng hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.

  • - 抑郁症 yìyùzhèng shì 治愈 zhìyù de

    - Bệnh trầm cảm có thể chữa được.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • - huàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy bị trầm cảm nặng.

  • - 觉得 juéde 抑郁症 yìyùzhèng 发作 fāzuò le

    - Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.

  • - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • - 我过 wǒguò zhe 抑郁寡欢 yìyùguǎhuān de 日子 rìzi

    - Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn wèi huàn 临床 línchuáng 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.

  • - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抑郁症

Hình ảnh minh họa cho từ 抑郁症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑郁症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao