找借口 zhǎo jièkǒu

Từ hán việt: 【trảo tá khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "找借口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trảo tá khẩu). Ý nghĩa là: tìm kiếm một cái cớ. Ví dụ : - 。 Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 找借口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 找借口 khi là Động từ

tìm kiếm một cái cớ

to look for a pretext

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 绞尽脑汁 jiǎojìnnǎozhī zhǎo 借口 jièkǒu

    - Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找借口

  • - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.

  • - 这件 zhèjiàn shì 作为 zuòwéi 借口 jièkǒu

    - Anh ấy coi việc này như một cái cớ.

  • - 失眠 shīmián 当作 dàngzuò 赖床 làichuáng de 借口 jièkǒu

    - Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.

  • - 有些 yǒuxiē 警惕 jǐngtì 无事不登三宝殿 wúshìbùdēngsānbǎodiàn 难不成 nánbùchéng zhǎo 借钱 jièqián

    - Tôi có chút cảnh giác, không có việc thì không đến gõ cửa, chẳng lẽ tìm tôi mượn tiền?

  • - 爸爸 bàba 借口 jièkǒu 生病 shēngbìng 不抱 bùbào 孩子 háizi

    - Bố viện cớ ốm không bế con.

  • - mén le mén 口袋 kǒudài zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.

  • - ràng 爸爸 bàba 讲故事 jiǎnggùshì 借口 jièkǒu 嗓子 sǎngzi

    - Bảo bố kể chuyện cho, bố lại làm bộ khàn tiếng

  • - 他们 tāmen 借口 jièkǒu 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ viện cớ không tham gia thi đấu.

  • - de 借口 jièkǒu ràng rén 无法 wúfǎ 理解 lǐjiě

    - Cái lý do của bạn thật khó hiểu.

  • - zhǎo 借口 jièkǒu 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ấy cố ý trốn tránh trách nhiệm.

  • - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • - yòu nào le 找著 zhǎozhù 一个 yígè 专门 zhuānmén 重利 zhònglì 盘剥 pánbō de 老西儿 lǎoxīér yào 借钱 jièqián

    - Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.

  • - 找到 zhǎodào 最近 zuìjìn de 出口 chūkǒu 逃生 táoshēng

    - Tìm lối ra gần nhất để thoát thân.

  • - 身体 shēntǐ 舒服 shūfú wèi 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy lý do là người không khỏe.

  • - 不要 búyào wèi 睡懒觉 shuìlǎnjué zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.

  • - 不理 bùlǐ de 借口 jièkǒu

    - Tôi không chấp nhận lý do của anh ta.

  • - jiǎo 借口 jièkǒu 参加 cānjiā

    - Anh ấy viện cớ không tham gia.

  • - 你别 nǐbié gěi zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có tìm cớ bao che cho anh ta nữa.

  • - 总是 zǒngshì zhǎo 借口 jièkǒu 卸掉 xièdiào 任务 rènwù

    - Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh nhiệm vụ.

  • - 正在 zhèngzài 绞尽脑汁 jiǎojìnnǎozhī zhǎo 借口 jièkǒu

    - Tôi đang vắt óc suy nghĩ để kiếm cớ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 找借口

Hình ảnh minh họa cho từ 找借口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找借口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao