Đọc nhanh: 串行点阵打印机 (xuyến hành điểm trận đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in kim nối tiếp.
Ý nghĩa của 串行点阵打印机 khi là Danh từ
✪ máy in kim nối tiếp
serial dot matrix printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串行点阵打印机
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 打包机
- máy đóng gói
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 待机 行事
- chờ dịp hành động
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 串行点阵打印机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 串行点阵打印机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm串›
印›
打›
机›
点›
行›
阵›