Đọc nhanh: 掰手腕 (phách thủ oản). Ý nghĩa là: vật tay.
Ý nghĩa của 掰手腕 khi là Động từ
✪ vật tay
arm wrestling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰手腕
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掰手腕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掰手腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
掰›
腕›