户头 hùtóu

Từ hán việt: 【hộ đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "户头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hộ đầu). Ý nghĩa là: người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công. Ví dụ : - mở tài khoản.. - 。 hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 户头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 户头 khi là Danh từ

người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công

会计部门称账册上有账务关系的个人或团体

Ví dụ:
  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

  • - 这个 zhègè 户头 hùtóu 很久没 hěnjiǔméi 有来 yǒulái 提款 tíkuǎn le

    - hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户头

  • - 相比 xiāngbǐ 斧头 fǔtóu gèng 害怕 hàipà 这块 zhèkuài 破布 pòbù

    - Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - bēn 木头 mùtou

    - chặt củi; đẽo gỗ

  • - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • - 肉头户 ròutóuhù

    - kẻ hèn nhát.

  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

  • - yǒu 三个 sāngè 户头 hùtóu

    - Tôi có ba tài khoản.

  • - 开户 kāihù tóu hěn 简单 jiǎndān

    - Mở tài khoản rất đơn giản.

  • - 小孩 xiǎohái duì zhe 窗户 chuānghu diū 石头 shítou

    - Đứa trẻ ném đá vào cửa sổ.

  • - 走廊 zǒuláng 尽头 jìntóu yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Cuối hành lang có một cái cửa sổ.

  • - 这个 zhègè 户头 hùtóu 很久没 hěnjiǔméi 有来 yǒulái 提款 tíkuǎn le

    - hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 户头

Hình ảnh minh họa cho từ 户头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao