户字头 hù zì tóu

Từ hán việt: 【hộ tự đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "户字头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hộ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 户字头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 户字头 khi là Danh từ

Tên gọi thiên bàng "户 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户字头

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 头号 tóuhào

    - chữ cỡ lớn nhất

  • - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • - 肉头户 ròutóuhù

    - kẻ hèn nhát.

  • - 开户 kāihù tóu

    - mở tài khoản.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 十字街头 shízìjiētóu

    - ngã tư đầu phố.

  • - 刊头 kāntóu 题字 tízì

    - chữ in ở phần trên của trang báo.

  • - yǒu 三个 sāngè 户头 hùtóu

    - Tôi có ba tài khoản.

  • - 开户 kāihù tóu hěn 简单 jiǎndān

    - Mở tài khoản rất đơn giản.

  • - zài 木头 mùtou shàng 刻字 kèzì

    - Anh ấy khắc chữ trên gỗ.

  • - 数字 shùzì 开头 kāitóu 常为 chángwèi yāo

    - Số bắt đầu thường là một.

  • - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • - 小孩 xiǎohái duì zhe 窗户 chuānghu diū 石头 shítou

    - Đứa trẻ ném đá vào cửa sổ.

  • - 走廊 zǒuláng 尽头 jìntóu yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Cuối hành lang có một cái cửa sổ.

  • - 瞧着办 qiáozhebàn 三个 sāngè 几乎 jīhū chéng le de 口头语 kǒutóuyǔ

    - ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.

  • - 这个 zhègè 户头 hùtóu 很久没 hěnjiǔméi 有来 yǒulái 提款 tíkuǎn le

    - hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.

  • - zhǐ 需取 xūqǔ tóu 两位 liǎngwèi 数字 shùzì 就够 jiùgòu le

    - Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 户字头

Hình ảnh minh họa cho từ 户字头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户字头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao