Đọc nhanh: 开户头 (khai hộ đầu). Ý nghĩa là: Mở tài khoản.
Ý nghĩa của 开户头 khi là Động từ
✪ Mở tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开户头
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 户外 的 户开 着
- Cánh cửa ngoài trời đang mở.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 他 用 斧头 把 那个 箱子 劈开 了
- Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 她 迅步 离开 没 回头
- Cô ấy vội vã rời đi không quay đầu lại.
- 他 的 头顶 开始 秃 了
- Đỉnh đầu của anh ấy bắt đầu bị hói.
- 这个 故事 开头 太秃
- Mở đầu câu chuyện này quá cộc lốc.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开户头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开户头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
开›
户›