Đọc nhanh: 我呸 (ngã phi). Ý nghĩa là: Tao khinh; tao nhổ vào. Ví dụ : - 他跟我家女儿配得上?我呸! Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
Ý nghĩa của 我呸 khi là Động từ
✪ Tao khinh; tao nhổ vào
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我呸
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我呸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我呸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呸›
我›