Đọc nhanh: 芥蓝菜 (giới lam thái). Ý nghĩa là: cải làn; rau cải làn.
Ý nghĩa của 芥蓝菜 khi là Danh từ
✪ cải làn; rau cải làn
二年生草本植物,叶柄长,叶片短而阔,花白色或黄色是一种不结球的甘蓝嫩叶和菜薹是普通蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥蓝菜
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 芥 蓝 富含 营养成分
- Cải xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 我 今天 买 了 很多 菜
- Hôm nay tôi đã mua rất nhiều rau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芥蓝菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芥蓝菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芥›
菜›
蓝›