Đọc nhanh: 成本分摊作业 (thành bổn phân than tá nghiệp). Ý nghĩa là: Thao tác phân bổ giá thành (aapt).
Ý nghĩa của 成本分摊作业 khi là Danh từ
✪ Thao tác phân bổ giá thành (aapt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成本分摊作业
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 工作量 应该 大家 摊分
- Khối lượng công việc nên được phân chia cho mọi người.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 蒜 的 本 分成 很多 瓣
- Củ tỏi chia thành nhiều tép.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 本分 的 工作
- công việc của mình
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 改 本子 ( 评改 作业 )
- sửa vở bài tập
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
- 你 必须 提前完成 作业
- Bạn phải hoàn thành bài tập trước.
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
- 他 急忙 完成 作业
- Anh ấy vội vã hoàn thành bài tập về nhà.
- 她 十分 自觉 地 完成 了 作业
- Cô ấy rất tự giác hoàn thành bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成本分摊作业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成本分摊作业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
作›
分›
成›
摊›
本›