Đọc nhanh: 动向 (động hướng). Ý nghĩa là: xu hướng; chiều hướng, động thái. Ví dụ : - 思想动向 chiều hướng tư tưởng. - 市场动向 xu hướng thị trường. - 侦察敌人的动向 xu hướng trinh sát quân địch.
Ý nghĩa của 动向 khi là Danh từ
✪ xu hướng; chiều hướng, động thái
活动或发展的方向
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 市场 动向
- xu hướng thị trường
- 侦察 敌人 的 动向
- xu hướng trinh sát quân địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动向
- 思想 动向
- chiều hướng tư tưởng
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 市场 动向
- xu hướng thị trường
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 他 带动 了 团队 走向 成功
- Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.
- 他 主动 向 老师 道歉
- Cậu ấy chủ động xin lỗi thầy giáo.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 窥测 动向
- hướng thăm dò
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 看 风向 行动
- xem tình thế mà hành động
- 侦察 敌人 的 动向
- xu hướng trinh sát quân địch.
- 校长 向 大家 征求意见 , 如何 开展 读书节 的 活动
- Hiệu trưởng xin ý kiến của mọi người về cách thực hiện các hoạt động ngày hội đọc sách
- 我 的 车 发动 不 起来 了 , 我 就 向 碰巧 路过 的 人 求助
- Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
向›