Đọc nhanh: 想来想去 (tưởng lai tưởng khứ). Ý nghĩa là: nghĩ đi nghĩ lại; nghĩ tới nghĩ lui. Ví dụ : - 我想来想去也想不起她的名字。 Tôi nghĩ đi nghĩ lại cũng không nghĩ ra tên của cô ấy
Ý nghĩa của 想来想去 khi là Động từ
✪ nghĩ đi nghĩ lại; nghĩ tới nghĩ lui
想了很久或很多遍。
- 我 想来想去 也 想不起 她 的 名字
- Tôi nghĩ đi nghĩ lại cũng không nghĩ ra tên của cô ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想来想去
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 俺 不想 去 , 你 自己 去 吧 !
- Tôi không muốn đi, bạn tự đi đi.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 我 想 去 欧洲 旅游
- Tôi muốn đi du lịch châu Âu.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我 想 去 台 旅游
- Tôi muốn đi Đài Loan du lịch
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 本来 他 不想 去 参加 比赛
- Lúc đầu anh ấy không muốn tham gia thi.
- 我 本来 想 去 , 没想到 下雨 了
- Lúc đầu tôi định đi, không ngờ trời mưa.
- 我 想来想去 也 想不起 她 的 名字
- Tôi nghĩ đi nghĩ lại cũng không nghĩ ra tên của cô ấy
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 我 正想 去 找 他 , 凑巧 他来 了
- tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến.
- 他 是 个 直来直去 的 人 , 想到 什么 , 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ cái gì là nói cái đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想来想去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想来想去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
想›
来›