Đọc nhanh: 恣情纵欲 (thư tình tung dục). Ý nghĩa là: phóng túng; thả cửa.
Ý nghĩa của 恣情纵欲 khi là Danh từ
✪ phóng túng; thả cửa
无所顾忌地放纵情欲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣情纵欲
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 恣情 享乐
- vui chơi thả cửa
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 他 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.
- 情欲 是 人类 的 本能
- Dục vọng là bản năng của con người.
- 恣情 欢笑
- vui cười thoải mái
- 钱 拿到 手别 恣情 胡花
- cầm tiền trong tay chớ tiêu sài tuỳ ý.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 她 对 自己 的 感情 放纵
- Cô ấy buông thả cảm xúc của mình.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恣情纵欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恣情纵欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恣›
情›
欲›
纵›