• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
  • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
  • Âm hán việt: Lệ Đãi
  • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:LE (中水)
  • Bảng mã:U+96B6
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 隶

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 隶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lệ, đãi). Bộ đãi (+0 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. phụ thuộc, 2. lối chữ lệ, Kịp đến, đuổi theo sau, Kịp đến, đuổi theo sau. Từ ghép với : Lệ thuộc, Sai dịch, lệ thư [lìshu] Lối chữ lệ (thời Hán); Chi tiết hơn...

Lệ
Đãi

Từ điển phổ thông

  • 1. phụ thuộc
  • 2. lối chữ lệ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tôi tớ

- Nô lệ

- Tôi mọi

* ② (Phụ) thuộc

- Lệ thuộc

* ③ (Nha) dịch

- Sai dịch

- Lính lệ

* 隸書

- lệ thư [lìshu] Lối chữ lệ (thời Hán);

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Kịp đến, đuổi theo sau

Từ điển Thiều Chửu

  • Kịp, cùng nghĩa với chữ đãi .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Kịp đến, đuổi theo sau