Đọc nhanh: 悲剧 (bi kịch). Ý nghĩa là: bi kịch (một thể loại kịch), cảnh ngộ bất hạnh. Ví dụ : - 安东尼比盖茨比悲剧多了 Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.. - 詹姆斯一世时期的悲剧马尔菲公爵夫人 Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.. - 悲剧和伤痛总是与她如影随形 Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
Ý nghĩa của 悲剧 khi là Danh từ
✪ bi kịch (một thể loại kịch)
戏剧主要类别之一,以表现主人公与现实之间不可调和的冲突及其悲惨结局为基本特点
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ cảnh ngộ bất hạnh
比喻不幸的遭遇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 我 喜欢 笑剧 而 不 喜欢 悲剧
- Tôi thích hài kịch nhưng không thích bi kịch.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
- 悲剧 唤醒 了 她 那 被 遗忘 的 才能
- Bi kịch đã đánh thức tài năng bị lãng quên của cô.
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悲剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悲剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 悲剧 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
剧›
悲›