Đọc nhanh: 公地悲剧 (công địa bi kịch). Ý nghĩa là: bi kịch của tài nguyên chung; bi kịch nguồn lực chung; bi kịch của mảnh đất công.
公地悲剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi kịch của tài nguyên chung; bi kịch nguồn lực chung; bi kịch của mảnh đất công
公共地悲剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公地悲剧
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他们 计划 在 那片 地产 上 建造 一座 公寓楼
- Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
剧›
地›
悲›