Đọc nhanh: 扎眼 (trát nhãn). Ý nghĩa là: chói mắt, gai mắt; chướng mắt, loé mắt. Ví dụ : - 这块布的花色太扎眼。 màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.. - 她这身穿戴实在扎眼。 cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
Ý nghĩa của 扎眼 khi là Tính từ
✪ chói mắt
刺眼
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
✪ gai mắt; chướng mắt
惹人注意 (含贬义)
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
✪ loé mắt
光线过强, 使眼睛不舒服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎眼
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 那根 刺 把 他 的 眼睛 扎 瞎 了
- Cái gai đó đâm mù mắt của anh ấy.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扎›
眼›