Hán tự: 钺
Đọc nhanh: 钺 (việt). Ý nghĩa là: việt (một loại binh khí thời xưa). Ví dụ : - 甘冒斧钺以陈。 dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
Ý nghĩa của 钺 khi là Danh từ
✪ việt (một loại binh khí thời xưa)
古代兵器,青铜或铁制成,形状像板斧而较大
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钺
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
Hình ảnh minh họa cho từ 钺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钺›