Hán tự: 恋
Đọc nhanh: 恋 (luyến). Ý nghĩa là: yêu, lưu luyến; không quên. Ví dụ : - 他们俩已经相恋多年。 Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.. - 我从来还没恋过一个人。 Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.. - 恋人 Người yêu
Ý nghĩa của 恋 khi là Động từ
✪ yêu
恋爱
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 我 从来 还 没恋过 一个 人
- Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.
- 恋人
- Người yêu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lưu luyến; không quên
想念不忘; 不忍分离
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 她 对 这里 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến đối với nơi này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 恋
✪ 恋 (+着)+ Tân ngữ(家/故乡/亲人)
yêu ai đó/ cái gì đó
- 她 非常 恋家
- Cô ấy rất yêu gia đình.
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 我要 跟 她 谈恋爱
- Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 我们 在 大学 时 恋爱
- Chúng tôi đã yêu nhau khi còn ở đại học.
- 父母 反对 我们 的 恋爱
- Bố mẹ phản đối cuộc tình của tôi.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 他 对 这里 恋恋不舍
- Anh ấy rất lưu luyến nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恋›