Hán tự: 戽
Đọc nhanh: 戽 (hố.hỗ). Ý nghĩa là: gàu tát nước; đồ tát nước; dụng cụ tát nước, tát nước; bơm nước. Ví dụ : - 风戽 guồng nước chạy bằng sức gió.. - 戽水机 máy bơm nước. - 戽水抗旱 tát nước chống hạn
Ý nghĩa của 戽 khi là Danh từ
✪ gàu tát nước; đồ tát nước; dụng cụ tát nước
戽斗也泛指汲水灌田的农具
- 风 戽
- guồng nước chạy bằng sức gió.
✪ tát nước; bơm nước
汲 (水灌田)
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 戽 水 抗旱
- tát nước chống hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戽
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 风 戽
- guồng nước chạy bằng sức gió.
- 戽 水 抗旱
- tát nước chống hạn
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Hình ảnh minh họa cho từ 戽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戽›