• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Pinyin: Quān
  • Âm hán việt: Thuyên Thuân
  • Nét bút:丶丶丨フ丶ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖夋
  • Thương hiệt:PICE (心戈金水)
  • Bảng mã:U+609B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 悛

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 悛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuyên, Thuân). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ, Thuận hậu, Có thứ tự, đổ lỗi, chừa, Ðổi lỗi, chừa.. Từ ghép với : Khư khư giữ cái sai lầm. Chi tiết hơn...

Thuyên
Thuân
Âm:

Thuyên

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ
Tính từ
* Thuận hậu
* Có thứ tự

Từ điển phổ thông

  • đổ lỗi, chừa

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðổi lỗi, chừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sửa chữa, sửa lỗi, chừa, hối cải

- Khư khư giữ cái sai lầm.