Đọc nhanh: 痛改前非 (thống cải tiền phi). Ý nghĩa là: một nhân vật cải cách, sửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mới, kéo cày trả nợ. Ví dụ : - 痛改前非,重新做人。 ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
Ý nghĩa của 痛改前非 khi là Thành ngữ
✪ một nhân vật cải cách
a reformed character
- 痛改前非 , 重新做人
- ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
✪ sửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mới
completely correcting one's former misdeeds (idiom); to repent past mistakes and turn over a new leaf
✪ kéo cày trả nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛改前非
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 她 在 考试 前 非常 烦躁
- Cô ấy rất sốt ruột trước kỳ thi.
- 考试 前 的 准备 非常 重要
- Sự chuẩn bị trước kỳ thi rất quan trọng.
- 我们 要 痛下决心 改变
- Chúng ta phải hạ quyết tâm cố hết sức thay đổi.
- 他 的 表情 非常 痛苦
- Biểu cảm của anh ấy rất đau đớn.
- 得 了 这种 病 , 非常 痛苦
- Mắc loại bệnh này, vô cùng đau đớn.
- 老一套 的 工作 方法 非大 改特改 不可
- lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.
- 当前 的 经济 形势 非常 严峻
- Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.
- 当前 的 任务 非常 艰巨
- Nhiệm vụ hiện tại rất khó khăn.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 清朝 末期 改革 非常 艰难
- Cuộc cải cách cuối đời Thanh rất khó khăn.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
- 他 感到 非常 痛苦
- Anh ấy cảm thấy rất đau khổ.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 当前 的 国际形势 非常复杂
- Tình hình quốc tế hiện tại rất phức tạp.
- 痛改前非 , 重新做人
- ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痛改前非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛改前非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
改›
痛›
非›
hối lỗi sửa sai
hối cải để làm người mới; sửa sai; tự đổi mới; hối cảithay đổi triệt để; thay đổi hoàn toàn
bỏ gian tà theo chính nghĩa; cải tà quy chính; bỏ tối theo sáng
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để
cải tà quy chính